thy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thy.
Từ điển Anh Việt
thy
/ðai/
* tính từ sở hữu
(trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi
Từ liên quan
- thy
- thyme
- thymol
- thymus
- thyrse
- thymine
- thyroid
- thyrsus
- thyself
- thymosin
- thyroxin
- thylacine
- thylogale
- thymidine
- thyroidal
- thyronine
- thyroxine
- thysanura
- thylacinus
- thyrotoxic
- thysanuron
- thymic acid
- thyreophora
- thyroiditis
- thyromegaly
- thyrotropin
- thysanopter
- thymelaeales
- thymus gland
- thyreophoran
- thyroid vein
- thyroprotein
- thyrotrophin
- thyrsopteris
- thysanoptera
- thyme camphor
- thymelaeaceae
- thyroglobulin
- thyroid gland
- thyroidectomy
- thysanocarpus
- thysanopteron
- thyrotoxicosis
- thymus vulgaris
- thyrocalcitonin
- thyroid hormone
- thymus serpyllum
- thyroid cartilage
- thysanuran insect
- thyrotropic hormone