thyrotropic hormone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thyrotropic hormone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thyrotropic hormone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thyrotropic hormone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thyrotropic hormone
Similar:
thyrotropin: anterior pituitary hormone that stimulates the function of the thyroid gland
Synonyms: thyrotrophin, thyrotrophic hormone, thyroid-stimulating hormone, TSH
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).