thyself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thyself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thyself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thyself.

Từ điển Anh Việt

  • thyself

    /ðai'self/

    * đại từ phản thân

    (tôn giáo); (thơ ca) tự mày, chính mày, tự anh, chính anh