thymus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thymus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thymus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thymus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thymus

    large genus of Old World mints: thyme

    Synonyms: genus Thymus

    Similar:

    thymus gland: a ductless glandular organ at the base of the neck that produces lymphocytes and aids in producing immunity; atrophies with age

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).