thyroid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thyroid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thyroid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thyroid.
Từ điển Anh Việt
thyroid
/'θairɔid/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp
thyroid cartilage: sun tuyến giáp
* danh từ
(giải phẫu) tuyến giáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thyroid
of or relating to the thyroid gland
thyroid deficiency
thyroidal uptake
Synonyms: thyroidal
suggestive of a thyroid disorder
thyroid personality
Similar:
thyroid gland: located near the base of the neck