thyroxine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thyroxine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thyroxine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thyroxine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thyroxine
hormone produced by the thyroid glands to regulate metabolism by controlling the rate of oxidation in cells
thyroxine is 65% iodine
Synonyms: thyroxin, tetraiodothyronine, T
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).