t là gì?

t nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm t giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của t.

Từ điển Anh Việt

  • t

    /ti:/

    * danh từ, số nhiều Ts, T's

    T, t

    vật hình T

    to a T

    hoàn toàn; đúng, chính xác

    that is the to a t: chính hắn

    to cross the T's

    đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí

    nhấn mạnh vào một điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • t

    the 20th letter of the Roman alphabet

    Similar:

    thymine: a base found in DNA (but not in RNA) and derived from pyrimidine; pairs with adenine

    deoxythymidine monophosphate: one of the four nucleotides used in building DNA; all four nucleotides have a common phosphate group and a sugar (ribose)

    metric ton: a unit of weight equivalent to 1000 kilograms

    Synonyms: MT, tonne

    triiodothyronine: thyroid hormone similar to thyroxine but with one less iodine atom per molecule and produced in smaller quantity; exerts the same biological effects as thyroxine but is more potent and briefer

    Synonyms: liothyronine

    thyroxine: hormone produced by the thyroid glands to regulate metabolism by controlling the rate of oxidation in cells

    thyroxine is 65% iodine

    Synonyms: thyroxin, tetraiodothyronine