liothyronine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liothyronine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liothyronine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liothyronine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liothyronine

    Similar:

    triiodothyronine: thyroid hormone similar to thyroxine but with one less iodine atom per molecule and produced in smaller quantity; exerts the same biological effects as thyroxine but is more potent and briefer

    Synonyms: T

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).