ta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ta.
Từ điển Anh Việt
ta
/tɑ:/
* thán từ
khuẫn (thông tục) cám ơn!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ta
Similar:
tantalum: a hard grey lustrous metallic element that is highly resistant to corrosion; occurs in niobite and fergusonite and tantalite
Synonyms: atomic number 73