tact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tact.
Từ điển Anh Việt
tact
/tækt/
* danh từ
sự khéo xử, tài xử trí
to have great tact: rất thiệp, rất khéo xử
tact and address: cách xử xử lịch thiệp
without tact: không khéo léo, sống sượng
tact
tác nhịp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tact
* kỹ thuật
toán & tin:
tắc, nhịp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tact
consideration in dealing with others and avoiding giving offense
Synonyms: tactfulness
Antonyms: tactlessness
Từ liên quan
- tact
- tactic
- tactor
- tactful
- tactics
- tactile
- taction
- tactual
- tactical
- tactless
- tactfully
- tactician
- tactility
- tactually
- tactically
- tactlessly
- tactometer
- tactfulness
- tactile disk
- tactlessness
- tactical plan
- tactile reflex
- tactile sensor
- tactil fermitus
- tactile agnosia
- tactile aphasia
- tactus eruditus
- tactical warning
- tactile keyboard
- tactile property
- tactical decision
- tactical maneuver
- tactical planning
- tactical thinking
- tactile sensation
- tactual sensation
- tactical air craft
- tactical call sign
- tactical manoeuvre
- tactila anesthesia
- tactual exploration
- tactical advertising
- tactile irritabillty
- tactical intelligence
- tactile hallucination
- tactical control radar
- tactical communications system
- tactical air navigation (tacan)
- tactical product-line adjustment