tact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tact.

Từ điển Anh Việt

  • tact

    /tækt/

    * danh từ

    sự khéo xử, tài xử trí

    to have great tact: rất thiệp, rất khéo xử

    tact and address: cách xử xử lịch thiệp

    without tact: không khéo léo, sống sượng

  • tact

    tác nhịp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tact

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tắc, nhịp

Từ điển Anh Anh - Wordnet