tactlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tactlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactlessly.
Từ điển Anh Việt
tactlessly
* phó từ
không khéo xử, không lịch thiệp; sống sượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tactlessly
without tact; in a tactless manner
at the moment of the murder, he is standing in front of television cameras and talking tactlessly
Antonyms: tactfully