tactfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tactfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactfully.

Từ điển Anh Việt

  • tactfully

    * phó từ

    khéo xử, lịch thiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tactfully

    showing tact or tactfulness; in a tactful manner

    he stepped tactfully in to prevent trouble

    Antonyms: tactlessly