tactually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tactually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactually.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tactually
by touch
he perceives shapes tactually
Synonyms: haptically
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).