tactual sensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tactual sensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactual sensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactual sensation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tactual sensation
the faculty of perceiving (via the skin) pressure or heat or pain
Synonyms: tactility, touch perception, skin perceptiveness
Similar:
touch: the sensation produced by pressure receptors in the skin
she likes the touch of silk on her skin
the surface had a greasy feeling
Synonyms: touch sensation, tactile sensation, feeling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).