tactility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tactility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactility.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tactility
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
trạng thái (thô) ráp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tactility
Similar:
tactual sensation: the faculty of perceiving (via the skin) pressure or heat or pain
Synonyms: touch perception, skin perceptiveness