tactical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tactical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactical.
Từ điển Anh Việt
tactical
/'tæktikəl/
* tính từ
(thuộc) chiến thuật
a tactical bombardment: một vụ ném bom chiến thuật
tactical importance: giá trị chiến thuật
(nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, nhiều mưu lược
tactical
(thuộc) chiến thuật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tactical
* kỹ thuật
chiến thuật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tactical
of or pertaining to tactic or tactics
a tactical error
Từ liên quan
- tactical
- tactically
- tactical plan
- tactical warning
- tactical decision
- tactical maneuver
- tactical planning
- tactical thinking
- tactical air craft
- tactical call sign
- tactical manoeuvre
- tactical advertising
- tactical intelligence
- tactical control radar
- tactical communications system
- tactical air navigation (tacan)
- tactical product-line adjustment