tactical control radar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tactical control radar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactical control radar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactical control radar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tactical control radar
* kỹ thuật
rađa điều khiển tọa độ
Từ liên quan
- tactical
- tactically
- tactical plan
- tactical warning
- tactical decision
- tactical maneuver
- tactical planning
- tactical thinking
- tactical air craft
- tactical call sign
- tactical manoeuvre
- tactical advertising
- tactical intelligence
- tactical control radar
- tactical communications system
- tactical air navigation (tacan)
- tactical product-line adjustment