tactical communications system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tactical communications system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactical communications system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactical communications system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tactical communications system
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống truyền thông chiến thuật
Từ liên quan
- tactical
- tactically
- tactical plan
- tactical warning
- tactical decision
- tactical maneuver
- tactical planning
- tactical thinking
- tactical air craft
- tactical call sign
- tactical manoeuvre
- tactical advertising
- tactical intelligence
- tactical control radar
- tactical communications system
- tactical air navigation (tacan)
- tactical product-line adjustment