tactical communications system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tactical communications system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactical communications system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactical communications system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tactical communications system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống truyền thông chiến thuật