tactical intelligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tactical intelligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactical intelligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactical intelligence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tactical intelligence
intelligence that is required for the planning and conduct of tactical operations
Synonyms: combat intelligence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tactical
- tactically
- tactical plan
- tactical warning
- tactical decision
- tactical maneuver
- tactical planning
- tactical thinking
- tactical air craft
- tactical call sign
- tactical manoeuvre
- tactical advertising
- tactical intelligence
- tactical control radar
- tactical communications system
- tactical air navigation (tacan)
- tactical product-line adjustment