tactical warning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tactical warning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactical warning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactical warning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tactical warning

    (military) a warning after the initiation of a hostile act

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).