tactile hallucination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tactile hallucination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactile hallucination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactile hallucination.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tactile hallucination

    * kỹ thuật

    y học:

    ảo giác xúc

    ảo xúc