tactfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tactfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactfulness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tactfulness

    Similar:

    tact: consideration in dealing with others and avoiding giving offense

    Antonyms: tactlessness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).