tactful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tactful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactful.
Từ điển Anh Việt
tactful
* tính từ
khéo xử, lịch thiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tactful
having or showing a sense of what is fitting and considerate in dealing with others
she was tactful enough not to shatter his illusion
a tactful remark eased her embarrassment
Antonyms: tactless
showing skill and sensitivity in dealing with people
by diplomatic conduct he avoided antagonizing anyone
a tactful way of correcting someone
the agency got the kid-glove treatment on Capitol Hill
Synonyms: kid-glove