tactless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tactless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tactless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tactless.

Từ điển Anh Việt

  • tactless

    /'tæktlis/

    * tính từ

    không khéo xử, không lịch thiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tactless

    lacking or showing a lack of what is fitting and considerate in dealing with others

    in the circumstances it was tactless to ask her age

    Synonyms: untactful

    Antonyms: tactful

    Similar:

    inept: revealing lack of perceptiveness or judgment or finesse

    an inept remark

    it was tactless to bring up those disagreeable