taka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taka.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taka

    the basic unit of money in Bangladesh; equal to 100 paisa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).