takable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

takable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm takable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của takable.

Từ điển Anh Việt

  • takable

    xem take