tala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tala.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tala
* kinh tế
Ta-lơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tala
the basic unit of money in Western Samoa