tantalum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tantalum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tantalum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tantalum.
Từ điển Anh Việt
tantalum
/'tæntəmaunt/
* danh từ
(hoá học) Tantali
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tantalum
* kỹ thuật
tantan
hóa học & vật liệu:
nguyên tố kim loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tantalum
a hard grey lustrous metallic element that is highly resistant to corrosion; occurs in niobite and fergusonite and tantalite
Synonyms: Ta, atomic number 73