tantalum capacitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tantalum capacitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tantalum capacitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tantalum capacitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tantalum capacitor

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tụ điện tantan

    điện:

    tụ tantan