atomic number 73 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 73 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 73 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 73.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 73

    Similar:

    tantalum: a hard grey lustrous metallic element that is highly resistant to corrosion; occurs in niobite and fergusonite and tantalite

    Synonyms: Ta

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).