tain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tain.
Từ điển Anh Việt
tain
/tein/
* danh từ
hỗn hống thiếc, thuỷ gương
tain
/tein/
* danh từ
hỗn hống thiếc, thuỷ gương
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.