tainted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tainted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tainted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tainted.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tainted

    * kỹ thuật

    bị hư hỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tainted

    Similar:

    defile: place under suspicion or cast doubt upon

    sully someone's reputation

    Synonyms: sully, corrupt, taint, cloud

    infect: contaminate with a disease or microorganism

    Synonyms: taint

    Antonyms: disinfect

    corrupt: touched by rot or decay

    tainted bacon

    `corrupt' is archaic