tainted milk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tainted milk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tainted milk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tainted milk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tainted milk
* kinh tế
sữa có mùi lạ
sữa nhiễm khuẩn