tau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tau.

Từ điển Anh Việt

  • tau

    tô (τ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tau

    the 19th letter of the Greek alphabet