tau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tau.
Từ điển Anh Việt
tau
tô (τ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tau
the 19th letter of the Greek alphabet
Từ liên quan
- tau
- taut
- taunt
- tauon
- taupe
- taught
- taurus
- tauten
- tautly
- tautog
- taurine
- tautoga
- taunting
- tautness
- tautomer
- tau cross
- tau-meson
- tauberian
- tautology
- tauntingly
- tauromachy
- tautologic
- tautomeral
- tautomeric
- taurotragus
- tautochrome
- tautochrone
- tautologise
- tautologist
- tautologize
- tautologous
- tautomerism
- tau neutrino
- tau particle
- tautological
- tautologival
- tautogolabrus
- tauon neutrino
- tautness meter
- tautoga onitis
- taurus the bull
- tautomerization
- taurotragus oryx
- tau-plus particle
- tauberian theorem
- tau-minus particle
- taurocholanopoiesis
- taurotragus derbianus
- tautogolabrus adspersus
- tau coefficient of correlation