taurine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taurine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taurine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taurine.
Từ điển Anh Việt
taurine
/'tɔ:rain/
* tính từ
(thuộc) bò đực
(thiên văn học) (thuộc) sao Kim ngưu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
taurine
* kỹ thuật
y học:
một amino axit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taurine
a colorless crystalline substance obtained from the bile of mammals
of or relating to or resembling a bull