tautochrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tautochrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tautochrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tautochrome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tautochrome

    * kỹ thuật

    đẳng thời

    điện lạnh:

    đuờng đẳng thời