taurocholanopoiesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taurocholanopoiesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taurocholanopoiesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taurocholanopoiesis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • taurocholanopoiesis

    * kỹ thuật

    y học:

    sự tạo axit taurocholic