tautomeral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tautomeral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tautomeral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tautomeral.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tautomeral

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc cùng bên