tautomeric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tautomeric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tautomeric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tautomeric.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tautomeric

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hỗ biến

    hỗn biến

    tautome