tautomerism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tautomerism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tautomerism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tautomerism.

Từ điển Anh Việt

  • tautomerism

    /tɔ'tɔ:mərizm/

    * danh từ

    (hoá học) hiện tượng tautome

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tautomerism

    * kỹ thuật

    y học:

    hiện tượng hỗ biến

    điện lạnh:

    hỗ biến