taught nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taught nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taught giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taught.
Từ điển Anh Việt
taught
/ti:tʃ/
* động từ taught
dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
to teach children to swim: dạy cho trẻ con tập bơi
to teach school: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo