tautology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tautology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tautology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tautology.
Từ điển Anh Việt
tautology
/tɔ:'tɔlədʤi/
* danh từ
(ngôn ngữ học) phép lặp thừa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tautology
* kỹ thuật
toán & tin:
công thức hằng đúng
hằng hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tautology
(logic) a statement that is necessarily true
the statement `he is brave or he is not brave' is a tautology
useless repetition
to say that something is `adequate enough' is a tautology