tautochrone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tautochrone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tautochrone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tautochrone.

Từ điển Anh Việt

  • tautochrone

    (hình học) đẳng thời // đường đẳng thời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tautochrone

    * kỹ thuật

    đẳng thời

    đường đẳng thời