taut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taut.
Từ điển Anh Việt
taut
/tɔ:t/
* tính từ
(hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)
tốt, chạy tốt (tàu, thuyền)
(thông tục) căng thẳng
taut nerves: thần kinh căng thẳng
taut situation: tình hình căng thẳng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
taut
* kỹ thuật
bị kéo căng
căng
đàn hồi
sẵn sàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taut
pulled or drawn tight
taut sails
a tight drumhead
a tight rope
Synonyms: tight
subjected to great tension; stretched tight
the skin of his face looked drawn and tight
her nerves were taut as the strings of a bow