tautologival nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tautologival nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tautologival giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tautologival.

Từ điển Anh Việt

  • tautologival

    (logic học) (thuộc) hằng đúng, hằng hiệu