tautologic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tautologic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tautologic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tautologic.
Từ điển Anh Việt
tautologic
/,tɔ:tə'lɔdʤik/ (tautological) /,tɔ:tə'lɔdʤikəl/
* tính từ
(ngôn ngữ học) lặp thừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tautologic
Similar:
pleonastic: repetition of same sense in different words
`a true fact' and `a free gift' are pleonastic expressions
the phrase `a beginner who has just started' is tautological
at the risk of being redundant I return to my original proposition"- J.B.Conant
Synonyms: redundant, tautological