pleonastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pleonastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleonastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleonastic.

Từ điển Anh Việt

  • pleonastic

    /pliə'næstik/

    * tính từ

    (văn học) thừa từ, thừa lời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pleonastic

    repetition of same sense in different words

    `a true fact' and `a free gift' are pleonastic expressions

    the phrase `a beginner who has just started' is tautological

    at the risk of being redundant I return to my original proposition"- J.B.Conant

    Synonyms: redundant, tautologic, tautological