tau cross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tau cross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tau cross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tau cross.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tau cross
cross resembling the Greek letter tau
Synonyms: St. Anthony's cross
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tau
- taut
- taunt
- tauon
- taupe
- taught
- taurus
- tauten
- tautly
- tautog
- taurine
- tautoga
- taunting
- tautness
- tautomer
- tau cross
- tau-meson
- tauberian
- tautology
- tauntingly
- tauromachy
- tautologic
- tautomeral
- tautomeric
- taurotragus
- tautochrome
- tautochrone
- tautologise
- tautologist
- tautologize
- tautologous
- tautomerism
- tau neutrino
- tau particle
- tautological
- tautologival
- tautogolabrus
- tauon neutrino
- tautness meter
- tautoga onitis
- taurus the bull
- tautomerization
- taurotragus oryx
- tau-plus particle
- tauberian theorem
- tau-minus particle
- taurocholanopoiesis
- taurotragus derbianus
- tautogolabrus adspersus
- tau coefficient of correlation