tau particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tau particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tau particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tau particle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tau particle
* kỹ thuật
vật lý:
hạt tau
hạt tô
Từ liên quan
- tau
- taut
- taunt
- tauon
- taupe
- taught
- taurus
- tauten
- tautly
- tautog
- taurine
- tautoga
- taunting
- tautness
- tautomer
- tau cross
- tau-meson
- tauberian
- tautology
- tauntingly
- tauromachy
- tautologic
- tautomeral
- tautomeric
- taurotragus
- tautochrome
- tautochrone
- tautologise
- tautologist
- tautologize
- tautologous
- tautomerism
- tau neutrino
- tau particle
- tautological
- tautologival
- tautogolabrus
- tauon neutrino
- tautness meter
- tautoga onitis
- taurus the bull
- tautomerization
- taurotragus oryx
- tau-plus particle
- tauberian theorem
- tau-minus particle
- taurocholanopoiesis
- taurotragus derbianus
- tautogolabrus adspersus
- tau coefficient of correlation