taal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taal

    Similar:

    afrikaans: an official language of the Republic of South Africa; closely related to Dutch and Flemish

    Synonyms: South African Dutch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).